Biến dạng đàn hồi là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Biến dạng đàn hồi là sự thay đổi tạm thời về hình dạng hoặc kích thước của vật rắn khi chịu tác dụng lực và có khả năng phục hồi khi lực bị loại bỏ. Hiện tượng này tuân theo định luật Hooke trong vùng đàn hồi tuyến tính, phản ánh mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng vật liệu.

Khái niệm biến dạng đàn hồi

Biến dạng đàn hồi là hiện tượng vật rắn thay đổi chiều dài, hình dạng hoặc thể tích khi chịu tác dụng của ngoại lực nhưng có khả năng trở lại trạng thái ban đầu ngay sau khi lực được loại bỏ. Đây là cơ chế cơ bản mô tả hành vi của vật liệu trong vùng ứng xử tuyến tính, nơi liên kết nguyên tử hoặc phân tử chỉ bị kéo giãn tạm thời mà không bị phá vỡ. Khả năng phục hồi này phản ánh bản chất đàn hồi của vật liệu và được xem là nền tảng cho mọi phân tích cơ học trong kỹ thuật.

Biến dạng đàn hồi khác với biến dạng dẻo ở chỗ nó không để lại biến dạng vĩnh viễn. Khi lực vượt quá ngưỡng đàn hồi, vật liệu sẽ chuyển sang trạng thái chảy dẻo và mất khả năng phục hồi hình dạng ban đầu. Điều này khiến việc hiểu rõ giới hạn đàn hồi trở nên quan trọng trong thiết kế và phân tích kết cấu. Nhiều vật liệu như kim loại, gốm, polymer và vật liệu composite đều có vùng đàn hồi riêng với đặc tính khác nhau.

Ứng xử đàn hồi thường được sử dụng để tính toán độ võng, độ giãn dài, phân bố ứng suất và nhiều bài toán kỹ thuật khác. Một số ứng dụng thực tế dựa hoàn toàn vào hiệu ứng đàn hồi như lò xo cơ khí, cảm biến lực, hoặc các kết cấu đòi hỏi độ cứng cao. Một số lĩnh vực áp dụng:

  • Kỹ thuật cơ khí và thiết kế chi tiết máy
  • Công trình dân dụng và kết cấu thép
  • Cơ học vật liệu và khoa học vật rắn
  • Cơ sinh học và mô hình hóa mô mềm

Phân loại biến dạng đàn hồi

Biến dạng đàn hồi được chia thành nhiều loại tùy theo chiều tác dụng của lực và tính chất biến đổi hình dạng. Trong vật liệu rắn, mỗi loại biến dạng phản ánh cơ chế dịch chuyển nguyên tử khác nhau, đồng thời quyết định đặc tính cơ học của vật liệu trong từng tình huống chịu lực. Phân loại rõ ràng giúp lựa chọn mô hình tính toán phù hợp trong phân tích và mô phỏng.

Các loại biến dạng đàn hồi chính bao gồm:

  • Biến dạng kéo – nén: xảy ra khi vật bị kéo giãn hoặc nén dọc trục.
  • Biến dạng cắt: liên quan đến sự thay đổi góc giữa các mặt phẳng vật liệu.
  • Biến dạng thể tích: xảy ra khi vật chịu áp suất gây giảm hoặc tăng thể tích.

Mỗi loại biến dạng có quan hệ ứng suất – biến dạng riêng, dẫn đến việc sử dụng các mô đun vật liệu khác nhau như mô đun Young, mô đun cắt hoặc mô đun khối. Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt:

Loại biến dạngDạng lực tác dụngMô đun đặc trưng
Kéo – nénLực dọc trụcMô đun Young (E)
CắtLực song song bề mặtMô đun cắt (G)
Thể tíchÁp lực đều mọi hướngMô đun khối (K)

Các loại biến dạng này có thể xảy ra đồng thời trong cùng một cấu kiện, đặc biệt trong các thiết kế dạng 3D như dầm cong, tấm mỏng hoặc kết cấu chịu tải trọng hỗn hợp.

Ứng suất và định luật Hooke

Mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng trong vùng đàn hồi được mô tả bởi định luật Hooke – nền tảng của cơ học vật rắn. Trong vùng tuyến tính, ứng suất tỉ lệ thuận với biến dạng, thể hiện qua công thức:

σ=Eε\sigma = E \cdot \varepsilon

Trong đó σ \sigma là ứng suất (N/m²), ε \varepsilon là biến dạng tương đối (không thứ nguyên) và E E là mô đun Young – thông số cho biết độ cứng của vật liệu. Khi một vật liệu có mô đun Young lớn, nó khó bị kéo giãn và có độ cứng cao; ngược lại mô đun nhỏ cho thấy vật liệu mềm và dễ biến dạng.

Mô hình đàn hồi tuyến tính chỉ đúng trong phạm vi giới hạn đàn hồi, khi cấu trúc vi mô vẫn duy trì ổn định. Khi ứng suất vượt quá điểm giới hạn, liên kết nguyên tử bắt đầu dịch chuyển vĩnh viễn và vật liệu chuyển sang biến dạng dẻo. Một số vật liệu như cao su hoặc polymer không tuân theo mô hình tuyến tính và yêu cầu mô hình đàn hồi phi tuyến để mô tả đúng hành vi.

Ví dụ mô đun Young của một số vật liệu phổ biến:

Vật liệuMô đun Young (GPa)
Thép carbon200–210
Nhôm69–72
Gỗ10–14
Cao su tự nhiên0.01–0.1

Giới hạn đàn hồi và biểu đồ ứng suất – biến dạng

Biểu đồ ứng suất – biến dạng là công cụ quan trọng để xác định cách vật liệu phản ứng trước tải trọng. Trong vùng đàn hồi, đường cong thường tuyến tính, thể hiện tính chất tuân theo định luật Hooke. Điểm kết thúc vùng này gọi là giới hạn đàn hồi (elastic limit), đánh dấu ngưỡng mà sau đó vật liệu sẽ không thể phục hồi hoàn toàn.

Khi vượt qua giới hạn đàn hồi, vật liệu bước vào vùng chảy dẻo nơi biến dạng diễn ra mà không tăng ứng suất đáng kể. Ở nhiều kim loại, vùng đàn hồi kéo dài đến điểm chảy, nhưng ở gốm hoặc vật liệu giòn, vùng đàn hồi rất nhỏ và vật liệu có thể gãy mà không có biến dạng dẻo. Điều này tạo nên đặc tính giòn – dẻo khác biệt giữa các nhóm vật liệu.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến biểu đồ ứng suất – biến dạng bao gồm tốc độ tải, nhiệt độ, cấu trúc tinh thể và mức độ khiếm khuyết vi mô. Các hệ thống dữ liệu vật liệu hiện đại như Materials Project cho phép tra cứu các thuộc tính đàn hồi quan trọng phục vụ mô phỏng và thiết kế.

Đặc trưng cơ học: mô đun Young, cắt và khối

Trong cơ học vật liệu, các đại lượng đặc trưng phản ánh mức độ đàn hồi của vật liệu gồm mô đun Young (E), mô đun cắt (G) và mô đun khối (K). Đây là những tham số quan trọng để tính toán độ biến dạng của vật thể dưới các dạng tải trọng khác nhau như kéo – nén, cắt hoặc nén đẳng hướng. Sự hiểu biết đúng về các tham số này là điều kiện tiên quyết trong thiết kế kỹ thuật chịu lực.

Mối quan hệ giữa các mô đun đàn hồi được xác định theo hệ số Poisson ν \nu – thông số biểu thị tỷ lệ co ngang khi kéo dọc. Công thức liên hệ giữa các mô đun:

E=2G(1+ν)=3K(12ν)E = 2G(1 + \nu) = 3K(1 - 2\nu)

Bảng dưới đây tóm tắt đặc trưng đàn hồi của một số vật liệu:

Vật liệuE (GPa)G (GPa)K (GPa)ν \nu
Thép210801600.3
Nhôm7026760.33
Polycarbonate2.40.932.30.37
Cao su0.010.0030.020.49

Sự khác biệt giữa các mô đun cho thấy khả năng chống biến dạng theo từng dạng tải trọng và là cơ sở để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng mục đích sử dụng cụ thể.

Ứng xử đàn hồi tuyến tính và phi tuyến

Trong phần lớn ứng dụng kỹ thuật, vật liệu được giả định có ứng xử đàn hồi tuyến tính: đường cong ứng suất – biến dạng là một đường thẳng trong vùng đàn hồi. Tuy nhiên, với nhiều vật liệu như polymer, cao su, vật liệu sinh học, mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng không tuyến tính, đặc biệt khi chịu biến dạng lớn.

Ứng xử đàn hồi phi tuyến đòi hỏi các mô hình vật lý phức tạp hơn để mô tả. Một số mô hình phổ biến bao gồm:

  • Neo-Hookean: đơn giản, dùng cho vật liệu cao su ở biến dạng vừa phải
  • Mooney-Rivlin: chính xác hơn cho các ứng suất lớn và vật liệu mềm
  • Ogden: dùng cho mô hình hóa mô mềm hoặc cao su biến dạng lớn

Các mô hình phi tuyến này thường được áp dụng trong mô phỏng số bằng phương pháp phần tử hữu hạn (FEM), nơi độ chính xác phụ thuộc vào chất lượng lưới, dữ liệu thực nghiệm và lựa chọn mô hình vật liệu phù hợp.

Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian

Tính đàn hồi của vật liệu chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi nhiệt độ và thời gian tải. Nhiệt độ cao làm giảm mô đun đàn hồi, trong khi nhiệt độ thấp làm vật liệu trở nên giòn hơn. Đặc biệt với polymer, vượt quá nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh (Tg) có thể làm vật liệu chuyển từ trạng thái đàn hồi sang trạng thái dẻo hoặc nhớt – đàn hồi.

Ảnh hưởng của thời gian được biểu hiện qua hiện tượng “creep” (biến dạng tăng dần theo thời gian dưới tải trọng không đổi) và “stress relaxation” (ứng suất giảm dần theo thời gian dưới biến dạng không đổi). Những hiện tượng này thuộc phạm trù vật liệu nhớt – đàn hồi (viscoelasticity), rất phổ biến trong cao su, nhựa kỹ thuật, mô mềm sinh học.

Ví dụ: một vật liệu có mô đun Young là 2 GPa ở 25°C có thể giảm xuống còn 0.5 GPa ở 80°C. Điều này khiến việc thiết kế sản phẩm nhựa hoặc cao su làm việc ở môi trường khắc nghiệt cần tính đến yếu tố nhiệt – thời gian. Xem thêm tại ScienceDirect – Viscoelasticity.

Ứng dụng trong kỹ thuật và vật liệu học

Khả năng đàn hồi là yếu tố quan trọng trong nhiều ngành kỹ thuật. Trong cơ khí, nó được dùng để thiết kế lò xo, giảm chấn, khớp nối mềm. Trong xây dựng, nó được dùng để tính toán chuyển vị, ổn định kết cấu và chống chấn động. Trong hàng không và ô tô, đặc tính đàn hồi được tối ưu để hấp thụ va chạm và giảm rung động.

Một số ví dụ ứng dụng điển hình:

  • Dầm và khung chịu uốn: phân tích độ võng tuyến tính bằng lý thuyết beam
  • Chi tiết máy: tính toán biến dạng trong trục, bu lông, bánh răng
  • Vật liệu y sinh: thiết kế implant có mô đun tương đương mô mềm
  • Cảm biến đàn hồi: sử dụng polymer đàn hồi trong thiết bị đo lực

Việc lựa chọn vật liệu có mô đun phù hợp đảm bảo rằng hệ thống hoạt động ổn định mà không vượt qua giới hạn đàn hồi, từ đó tránh biến dạng dư hoặc hư hỏng kết cấu.

Mô hình hóa và phần mềm mô phỏng

Trong thiết kế kỹ thuật hiện đại, biến dạng đàn hồi được mô hình hóa bằng phần mềm phần tử hữu hạn (FEM). Các công cụ phổ biến bao gồm:

  • ANSYS: mô phỏng biến dạng, dao động, ứng suất
  • Abaqus: mô hình vật liệu phi tuyến, biến dạng lớn
  • COMSOL: tích hợp mô phỏng đa trường (nhiệt, điện, cơ học)

Những phần mềm này cho phép phân tích ứng xử đàn hồi của vật liệu và kết cấu dưới nhiều loại tải trọng, kể cả trong điều kiện biên phức tạp. Các mô hình vật liệu có thể được hiệu chỉnh từ dữ liệu thực nghiệm, giúp tăng độ chính xác trong dự báo biến dạng và nguy cơ sai hỏng.

Một mô phỏng FEM tiêu chuẩn cần các đầu vào: hình học, vật liệu (E, G, ν \nu ), điều kiện biên và tải trọng. Kết quả đầu ra bao gồm phân bố biến dạng, ứng suất cực trị và hệ số an toàn.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biến dạng đàn hồi:

Đo Lường Các Tính Chất Đàn Hồi và Độ Bền Nội Tại của Graphene Dạng Đơn Lớp Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 321 Số 5887 - Trang 385-388 - 2008
Chúng tôi đã đo lường các đặc tính đàn hồi và độ bền phá vỡ nội tại của màng graphene dạng đơn lớp tự do bằng phương pháp nén nano trong kính hiển vi lực nguyên tử. Hành vi lực-chuyển vị được diễn giải theo khung phản ứng ứng suất-biến dạng đàn hồi phi tuyến và cho ra độ cứng đàn hồi bậc hai và bậc ba lần lượt là 340 newton trên mét (N m\n –1\n ) và –690 Nm\n –1\n . Độ bền phá vỡ là 42 N m\n –1\n ... hiện toàn bộ
#graphene #tính chất đàn hồi #độ bền phá vỡ #nén nano #kính hiển vi lực nguyên tử #ứng suất-biến dạng phi tuyến #mô đun Young #vật liệu nano #sức mạnh nội tại
Ảnh hưởng của biến dạng cắt ngang đến độ uốn của các tấm đàn hồi Dịch bởi AI
Journal of Applied Mechanics, Transactions ASME - Tập 12 Số 2 - Trang A69-A77 - 1945
Tóm tắt Một hệ phương trình được phát triển cho lý thuyết uốn của các tấm đàn hồi mỏng với sự xem xét tới tính biến dạng cắt ngang của tấm. Hệ phương trình này có đặc điểm cho phép và cần thiết xác định ba điều kiện biên dọc theo cạnh của tấm. Giải pháp tổng quát của hệ phương trình được nhận được dưới dạng của hai hàm dao động phẳng và một hàm là giải pháp tổng quát của phương trình Δψ − (10/h2)ψ... hiện toàn bộ
Biến dạng đàn hồi lớn của vật liệu đồng nhất IV. Sự phát triển tiếp theo của lý thuyết tổng quát Dịch bởi AI
The Royal Society - Tập 241 Số 835 - Trang 379-397 - 1948
Các phương trình chuyển động, điều kiện biên và quan hệ ứng suất-biến dạng cho một vật liệu đàn hồi cao có thể được diễn đạt dưới dạng hàm năng lượng lưu trữ. Điều này đã được thực hiện trong phần I của loạt bài này (Rivlin 1948 a ), cho cả hai trường hợp vật liệu có thể nén và không thể nén, theo các phương pháp được E. & F. Cosserat đưa ra cho vật liệu có thể nén. Hàm năng lượng lưu trữ có thể đ... hiện toàn bộ
Các trận động đất tần số cực thấp phát sinh từ các trận động đất vào năm 2004 ngoài khơi bán đảo Kii: Một quá trình biến dạng động trong khối tích tích tụ lớn Dịch bởi AI
Earth, Planets and Space - - 2005
Tóm tắt Các sự kiện địa chấn bất thường đã được quan sát thấy sau khi xảy ra trận động đất tiền chấn (Mw=7.2) và trận động đất chính (Mw=7.5) ngoài khơi bán đảo Kii vào năm 2004. Những sự kiện bất thường này được đặc trưng bởi năng lượng tần số rất thấp khoảng 10 giây với gần như không có năng lượng tần số cao hơn và được coi là tương đương với các trận động đất tần số rất thấp (VLF) được Ishihara... hiện toàn bộ
#động đất tần số cực thấp #động đất #biến dạng động #khối tích tích tụ #rãnh Nankai
Phương Pháp Phantom-Node Kèm Kỹ Thuật Làm Mịn Biến Dạng Dựa Trên Cạnh Trong Cơ Học Nứt Đàn Hồi Tuyến Tính Dịch bởi AI
Journal of Applied Mathematics - Tập 2013 - Trang 1-12 - 2013
Bài báo này trình bày một quy trình số học mới dựa trên sự kết hợp giữa phương pháp phần tử hữu hạn làm mịn dựa trên cạnh (ES-FEM) với phương pháp phantom-node cho cơ học nứt đàn hồi tuyến tính 2D. Trong phương pháp phantom-node chuẩn, các vết nứt được hình thành bằng cách thêm các nút ảo, và phần tử bị nứt được thay thế bằng hai phần tử mới chồng lên nhau. Cách tiếp cận này tương đối đơn giản để ... hiện toàn bộ
#Cơ học nứt đàn hồi tuyến tính #phương pháp phần tử hữu hạn #mô hình hóa sự không liên tục #phương pháp phantom-node #làm mịn biến dạng.
Phương pháp nút ảo với kỹ thuật làm mịn biến dạng dựa trên cạnh cho cơ học gãy đàn hồi tuyến tính Dịch bởi AI
Journal of Applied Mathematics - Tập 2013 - 2013
Bài báo này trình bày một quy trình số mới dựa trên sự kết hợp giữa phương pháp phần tử hữu hạn mịn dựa trên cạnh (ES-FEM) với phương pháp nút ảo cho cơ học gãy đàn hồi tuyến tính 2 chiều. Trong phương pháp nút ảo tiêu chuẩn, các vết nứt được mô hình hóa bằng cách thêm các nút ảo, và phần tử bị nứt được thay thế bằng hai phần tử mới chồng lên nhau. Cách tiếp cận này khá đơn giản để triển khai vào ... hiện toàn bộ
Biến dạng không phù hợp và sự thư giãn đàn hồi Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1995
TÓM TẮTTrước khi sự biến dạng không phù hợp được thư giãn thông qua hình thành các dislocation không phù hợp, một lớp heteroepitaxial đang phát triển có thể thư giãn đàn hồi bằng cách hình thành các gợn sóng bề mặt gọi là ripples. Khi biên độ của các ripples tăng lên, biến dạng không phù hợp và do đó các trường ứng suất trở nên rõ rệt đồng nhất, và sự hình thành dislocation có thể được kích hoạt t... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU SO SÁNH SIÊU ÂM ĐÀN HỒI STRAIN ELASTOGRAPHY (SE) SO VỚI SHEARWAVE ELASTOGRAPHY (SWE) TRONG BỆNH LÝ U VÚ NỮ TẠI MEDIC TPHCM 2019
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2020
Mục tiêu: Kết hợp siêu âm B-mode, phân loại Bi-rads và ứng dụng 2 loại siêu âm đàn hồi (SAĐH): Strain Elastography (SE) và Shearwave Elastography (SWE) trên máy RS85 (Samsung) trong chẩn đoán u vú lành/ác. Tìm giá trị chẩn đoán cho từng phương pháp SADH và giá trị chẩn đoán khi kết hợp hai phương pháp trên.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Chọn u vú nữ được phân loại từ Birads 3 trở lên bằng si... hiện toàn bộ
#Siêu âm đàn hồi nén (Strain Elastography (SE) #Siêu âm đàn hồi định lượng (SWE) #thang điểm Tsukuba (Tsukuba score) #tỷ lệ (B/A) #E/B ratio #vận tốc sóng biến dạng m/s #độ cứng kPa
Xác định biến dạng công trình sử dụng mô hình tham số - ứng dụng lọc Kalman và mô hình không tham số - ứng dụng chuỗi thời gian Dịch bởi AI
VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Tập 34 Số 3 - 2018
Biến dạng là một quá trình được hình thành từ nhiều nguyên nhân chủ quan và khách quan, do cả môi trường và sự biến đổi khí hậu gây ra. Hành vi liên tục và bất thường của môi trường cùng với ứng suất bên trong phát sinh trong chính công trình dẫn đến biến dạng phá hoại. Phân tích biến dạng, do đó, đòi hỏi một mô hình hệ thống có hệ thống để xác định và dự đoán tác động đến an toàn của công trình. ... hiện toàn bộ
#Biến dạng #mô hình tham số và không tham số #lọc Kalman #chuỗi thời gian.
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CHẨN ĐOÁN UNG THƯ VÚ CỦA SIÊU ÂM MODE B VÀ SIÊU ÂM ĐÀN HỒI MÔ - STRAIN ELASTOGRAPHY
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Một nghiên cứu thử nghiệm chẩn đoán được thực hiện tại bệnh viện Bạch Mai với mục đích nghiên cứu giá trịcủa phương pháp siêu âm đàn hồi mô mức biến dạng – Strain Elastography (SE) trong chẩn đoán ung thư vú (UTV).Kết quả: Bước đầu, chúng tôi đã thực hiện được trên 22 bệnh nhân với 24 tổn thương được chẩn đoán bằng siêu âm mode-B, siêu âm đàn hồi mô Strain Elastography tuyến vú, có đối chiếu với k... hiện toàn bộ
#siêu âm mode-B #siêu âm đàn hồi mô mức biến dạng #Strain Elastography #ung thư vú
Tổng số: 94   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10